15 Chỉ số tài chính mỗi nhà đầu tư cần nắm vững

Quảng cáo tài trợ

Các chỉ số tài chính có thể giúp bạn hiểu được lượng thông tin khổng lồ trong các báo cáo tài chính của công ty. Biết cách chọn ra các ý nhỏ của thông tin quan trọng, kết hợp chúng với các ý thông tin nhỏ khác và diễn giải kết quả của các con số giống một môn nghệ thuật hơn là một ngành khoa học.
Có một vài chỉ số tài chính được các nhà đầu tư sử dụng rất nhiều. Sau đây là 15 chỉ số tài chính mà mỗi nhà đầu tư cần nắm rõ.
A. Tỷ Lệ Giá (Price Ratio)
Các tỷ lệ về giá là chỉ số tài chính được sử dụng để định lượng liệu giá cổ phiếu có hợp lý hay không. Những chỉ số này rất dễ sử dụng và nói chung khá trực quan. Nhưng đừng quên cảnh báo vô cùng quan trọng sau: Tỷ lệ giá chỉ là những chỉ số “tương đối“.

  • Có nghĩa là chúng chỉ hữu ích khi so sánh chỉ số của các công ty với nhau.
  • Hoặc chỉ số của chính công ty qua nhiều giai đoạn thời gian.
  • Hoặc có thể là chỉ số của công ty so điểm chuẩn (benchmark).

1. Chỉ số P/E (Price to Earnings Ratio)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất
  • Công thức tính: Chỉ số P/E = Giá một cổ phiếu/Thu nhập trên một cổ phiếu

Ý nghĩa: Chỉ số P/E là mức giá bạn sẽ trả cho 1 đô la thu nhập. Một nguyên tắc rất chung là giao dịch cổ phiếu với chỉ số P/E “thấp” là một giao dịch có giá trị giá trị. Mặc dù định nghĩa “thấp” thay đổi theo từng ngành.
2. Chỉ số tài chính PEG

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất
  • Công thức tính: Chỉ số PEG = (Chỉ số P/E)/Tốc độ tăng trưởng thu nhập cổ phiếu

Ý nghĩa: Chỉ số PEG lấy tử số là chỉ số P/E sau đó chia cho mức tăng trưởng tiềm năng của EPS. Tức là bạn sẽ phải ước tính mức tăng trưởng này. Hai chỉ số này có vẻ rất giống nhau nhưng chỉ số PEG có thể tính đến tăng trưởng thu nhập trong tương lai. Một nguyên tắc chung là mọi chỉ số PEG dưới 1.0 được coi là một giá trị tốt.
3. Chỉ số giá trên doanh thu (P/S: Price to Sales Ratio)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất
  • Công thức tính: Chỉ số giá trên doanh thu = Giá mỗi cổ phiếu/Doanh thu hàng năm trên mỗi cổ phiếu

Ý nghĩa: Giống như chỉ số P/E hoặc P/B, chỉ số P/S là mức giá bạn sẽ trả cho 1 đô la doanh thu. Nếu bạn so sánh hai công ty khác nhau. Bạn thấy chỉ số tài chính P/S của một công ty là 2x và công ty còn lại là 4x. Lúc này, bạn nên tìm hiểu lý do tại sao nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn cho một công ty với mức P/S là 4x. Chỉ số P/S là một công cụ tuyệt vời. Bởi vì số liệu bán hàng được coi là tương đối đáng tin cậy! Trong khi các mục báo cáo kinh doanh khác, như thu nhập, có thể dễ dàng bị thao túng.
4. Chỉ số giá trị ghi sổ (P/B: Price to Book Ratio)

Quảng cáo
  • Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán, Giá cổ phiếu gần nhất
  • Công thức tính: Chỉ số P/B = Giá mỗi cổ phiếu/Giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó

Ý nghĩa: Giá trị ghi trên sổ sách (Book Value) đã được liệt kê trên bảng cân đối kế toán. Nó chỉ được gọi dưới một tên khác là: tỉ lệ cổ phần của cổ đông (shareholder equity ratio). Cổ phần – hay còn gọi là vốn chủ sở hữu là phần giá trị của công ty mà chủ sở hữu (tức là cổ đông) sở hữu miễn phí và rõ ràng. Chia giá mỗi cổ phiếu cho giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó, ta được chỉ số P/B.
Giống như P/E, chỉ số P/B về cơ bản là số đô la bạn phải trả cho 1 đô la cổ phần. Và giống như P/E, có những tiêu chí khác nhau về những yếu tố làm cho chỉ số P/B được “cao” hoặc “thấp“.
5. Tỷ lệ cổ tức (Dividend Yield)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất
  • Công thức tính: Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức trên một cổ phiếu/Giá một cổ phiếu

Ý nghĩa: Cổ tức (dividend) là cách chính để các công ty hoàn tiền cho cổ đông của họ. Nếu một công ty trả cổ tức. Nó sẽ được liệt kê trên bảng cân đối kế toán, ngay trên thu nhập ròng (bottom line). Tỷ lệ cổ tức được sử dụng để so sánh giữa các cổ phiếu có mức trả cổ tức khác nhau. Một số người thích đầu tư vào các công ty có cổ tức ổn định ngay cả lợi suất cổ tức thấp. Trong khi những người khác lại muốn đầu tư vào các cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao.
6. Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Công thức tính: Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức/Thu nhập ròng

Ý nghĩa: Tỷ lệ % lợi nhuận được phân phối dưới dạng cổ tức được gọi là tỷ lệ chi trả cổ tức. Một số công ty duy trì tỷ lệ thanh toán ổn định. Trong khi các công ty khác cố gắng duy trì ổn định số đô la phải thanh toán hàng năm. Mỗi công ty có một chính sách cổ tức riêng, tùy theo cách nào có thể có lợi nhất cho cổ đông. Các nhà đầu tư kiếm lợi tức nên theo dõi sát sao các thay đổi trong chính sách cổ tức của công ty mà họ đầu tư.
B. Tỷ Suất Khả Năng Sinh Lợi (Profitability Ratio)
Tỷ suất khả năng sinh lợi là chỉ số tài chính cho biết tình trạng/khả năng chuyển đổi. Nói về cơ hội kinh doanh thành lợi nhuận của một công ty. Lợi nhuận là động lực chính thúc đẩy giá cổ phiếu. Nó chắc chắn là một trong những số liệu được theo dõi chặt chẽ. Đặc biệt nhất trong kinh doanh, tài chính và đầu tư.
7. Hệ số thu nhâp trên tài sản (ROA: Return On Assets)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Hệ số trên tài sản = Thu nhập ròng/Tổng tài sản trung bình

Ý nghĩa: Một công ty mua các tài sản (VD: nhà máy, thiết bị,…) để tiến hành kinh doanh. Chỉ số ROA cho bạn biết một công ty đang sử dụng tài sản của họ để kiếm tiền.
Ví dụ: nếu Công ty A báo cáo có $10.000 thu nhập ròng. Và sở hữu $100.000 tài sản thì ROA của công ty đó là 10%. Tức là với 1 đô la tài sản mà công ty số hữu, nó có thể tạo ra lợi nhuận 0,1 đô mỗi năm. Với chỉ số tài chính ROA, con số này cao hơn sẽ tốt hơn.
8. Hệ số thu nhập trên vốn sở hữu (ROE: Return On Equity)

Quảng cáo
  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Hệ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu = Thu nhập ròng/Vốn chủ sở hữu trung bình

Ý nghĩa: Cổ phần (vốn chủ sở hữu) đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông. Chỉ số ROE cho biết một công ty đang trả cho các cổ đông đầu tư vào mình ra sao. Ví dụ: nếu Công ty B báo cáo $10.000 thu nhập ròng. Cổ đông của công ty có $200.000 cổ phần thì chỉ số ROE của công ty là 5%. Tức là với mỗi 1 đô la của cổ phần mà cổ đông sở hữu. Công ty tạo ra cho họ lợi nhuận $0,05 mỗi năm. Với hệ số ROE, con số này cao hơn sẽ tốt hơn.
9. Chỉ số tài chính – Biên lợi nhuận (Profit Margin)

Quảng cáo
  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Công thức tính: Biên lợi nhuận = Thu nhập ròng/Doanh thu thuần

Ý nghĩa: Biên lợi nhuận tính toán tổng doanh thu của một công ty thông qua thu nhập ròng. Như bạn có thể dễ dàng nhận ra! Lợi nhuận cao hơn sẽ tốt hơn cho các cổ đông, trong đó có biên lợi nhuận cao (và/hoặc tăng lên).
C. Chỉ Số Thanh Khoản (Liquidity Ratio)
Chỉ số thanh khoản là chỉ số tài chính cho thấy khả năng của một doanh nghiệp. Hỗ trợ trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Khả năng thanh khoản (liquidity) là một yếu tố rất quan trọng đối với một công ty bởi vì trong thời gian khó khăn. Một công ty không có đủ thanh khoản để trả nợ ngắn hạn có thể bị buộc phải đưa ra các quyết định bất lợi để có tiền trả nợ (bán tài sản với giá thấp, vay nợ lãi suất cao, bán một phần của công ty cho một nhà đầu tư “kền kền”, vv).
10. Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)

  • Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Chỉ số thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động/Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số tài chính về thanh toán hiện hành đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty với các tài sản lưu động (còn gọi là tài sản ngắn hạn) hiện có. Nếu chỉ số thanh toán hiện hành trên 1.0, công ty có nhiều tài sản lưu động hơn các khoản nợ ngắn hạn. Nhưng nếu chỉ số này nhỏ hơn 1.0 thì tình hình ngược lại với trên. Công ty có thể dễ bị tổn thương trước những bất ổn trong nền kinh tế hoặc môi trường kinh doanh.
11. Chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

  • Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Chỉ số thanh toán nhanh = (Tài sản hiện tại – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số thanh toán nhanh (còn được gọi là chỉ số acid-test) tương tự như chỉ số thanh toán hiện hành ở chỗ. Nó là thước đo cho khả năng của một công ty có thể đáp ứng được các khoản nợ ngắn hạn. Tuy nhiên, khái niệm này sâu hơn một chút. Chỉ số tài chính này không tính các hàng tồn kho! Bởi vì nó giả định rằng việc bán hàng tồn kho sẽ mất vài tuần hoặc vài tháng. Chỉ số thanh toán nhanh chỉ tính đến những tài sản có thể được sử dụng để trả nợ ngắn hạn ngay hôm nay.
D. Chỉ Số Tài Chính – Chỉ Số Nợ (Debt Ratio)
Chỉ số nợ là những chỉ số tài chính tập trung vào tính bền vững của một doanh nghiệp. Đặc biệt là hiệu quả của cấu trúc vốn và cấu trúc tài chính trong kinh doanh:
12. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio)

  • Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng số nợ phải trả/Tổng giá trị vốn chủ sở hữu

Ý nghĩa: Tổng nợ phải trả và tổng vốn chủ sở hữu của cổ phần đều được ghi ra trong bảng cân đối kế toán. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu đo lường mối quan hệ giữa số vốn đã được vay (nghĩa là nợ) và số vốn góp của các cổ đông (tức là vốn chủ sở hữu). Nói chung, khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty tăng lên thì công ty có thể gặp phải nhiều rủi ro hơn. Vì nếu không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ của mình, công ty sẽ bị buộc phải phá sản.
13. Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh
  • Công thức tính: Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = EBIT/Chi phí lãi

Ý nghĩa: Cả EBIT – thu nhập trước lãi vay và thuế (tức thu nhập kinh doanh). Chi phí lãi vay đều có trong báo cáo kết quả kinh doanh. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay, còn được gọi là hệ số thu nhập trả lãi định kỳ (TIE). Đây là thước đo khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán lãi suất. Nếu một công ty không thể kiếm đủ tiền để trả lãi, nó sẽ bị buộc phải phá sản. Nếu chỉ số này thấp hơn 1.0, đó thường là một dấu hiệu của một sự cố/vấn đề bất ổn.
E. Chỉ Số Hiệu Suất (Efficiency Ratio)
Chỉ số hiệu suất là chỉ số tài chính cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc. Rõ ràng về hiệu suất của một doanh nghiệp trong việc sử dụng các nguồn lực đầu tư vào tài sản cố định và vốn lưu động. Efficiency Ratio cũng có thể phản ánh hiệu quả quản lý của công ty.
14. Hệ số quay vòng tổng tài sản (Asset Turnover Ratio)

Quảng cáo
  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Hệ số quay vòng tổng tài sản = Doanh số/Tổng tài sản trung bình

Ý nghĩa: Giống như hệ số thu nhập trên tài sản (ROA). Hệ số quay vòng tổng tài sản cho bạn biết mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản đang có để bán hàng. Ví dụ: nếu công ty A báo cáo $100.000 doanh thu và sở hữu $50.000 tài sản. Lúc này, hệ số quay vòng tổng tài sản công ty là 2x. Với $1 tài sản mà công ty số hữu, nó có thể tạo ra doanh thu 2 đô la mỗi năm.
15. Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

  • Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán
  • Công thức tính: Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán/Lượng hàng tồn kho trung bình

Ý nghĩa: Nếu công ty bạn đang phân tích và có ý định đầu tư đang có hàng tồn kho. Bạn sẽ mong công ty đó bán đó bán hết hàng tồn càng nhanh càng tốt. Đồng thời không dự trữ hàng tồn kho nữa. Vậy thì bạn nên theo dõi hệ số vòng quay hàng tồn kho của công ty. Chỉ số này đo lường hiệu quả của việc xoay vòng hàng tồn kho.

Quảng cáo tài trợ

Read Previous

Sáp nhập và mua lại có ảnh hưởng ra sao với các cổ đông?

Read Next

Bong bóng tài sản ảnh hưởng đến 4 giai đoạn tâm lý

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *